Xe tải ben JAC 4 chân
Xe tải ben JAC 4 chân
Xe tải ben JAC 4 chân có động cơ mạnh mẽ, tải trọng lớn, khả năng cơ động cao và vô cùng thoải mái. Không những thế xe JAC có độ bền bỉ và độ tin cậy cao, kiểu dáng sang trọng và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng được các tiêu chuẩn về tiếng ồn và lượng khí thải ra ngày càng khắt khe.
Specification:
|
Half Height Roof Cab,tilt cab
|
Drive mode
|
HFC3251KR1
|
HFC3310KR1
|
Model
|
6*4
|
8*4
|
|
Displacement(cc)
|
9726
|
11596
|
Max output power
(Hp/rpm)
|
360/2400
|
336/2200
|
Max torque
(N.m/rpm)
|
1460/1450
|
1350/1400
|
Transmission
|
Model
|
9JS150T-B+QH50
US Eaton Technology with synchronizer
|
12JS160T+QH50
US Eaton Technology
|
Gear position
|
8 6 4 2 L
7 5 3 1 R
|
12/6 10/4 8/2
11/5 9/3 7/1 R2/R1
|
Clutch
|
Mode
|
Single, dry plate, diaphragm spring
|
Single, dry plate, diaphragm spring
|
Real axle
|
Model
|
Steyr Technology(5.73)
|
Steyr Technology(5.73/6.72)
|
Main parameter
|
Overall Dimension
(mm)
|
8960*2560*3330
|
10575/10655*2495*3240
|
Rear cargo dimension
(mm)
|
5660*2360*1350
|
7600/7800*2300*1500
|
Wheel base(mm)
|
2040/1860
|
2040/1860
|
Tread(mm)
|
1495/2830
|
1925/2305
|
Suspension arm(mm)
|
1495/1765
|
1925/1730,1925/1820
|
Curb weight
(Kg)
|
14400
|
19500/19720
|
Rated payload(Kg)
|
28500
|
30060/30280
|
GVW(Kg)
|
42900
|
50000
|
Max speed(Km/h)
|
80
|
80
|
Radius of turning(m)
|
10
|
9
|
Tire
|
|
12.00-20/12.00R20/12R22.5/13R22.5
|
12.00-20/12.00R20
|
Steering system
|
|
Power steering with ZF Steering gear
|
Power steering with ZF Steering gear
|
Brake system
|
Mode
|
Dual-circuit air brake,WABCO system
|
Dual-circuit air brake
|
Other
|
conditioner
|
Optional
|
Optional
|
Electric glass
|
Optional
|
Optional
|
ABS
|
NO
|
NO
|
|