Xe tải thùng 990kg veam
Xe tải thùng 990kg veam
Hãng sản xuất: Xe tải VEAM
Xuất xứ: Việt nam
Tình trạng xe: Mới 100%
Nhãn hiệu
|
RABBIT TL 1.0T
|
Loại phương tiện
|
ô tô tài thùng lửng
|
Xuất xứ
|
Việt Nam - Hàn Quốc
|
Thông số chung
|
Trọng lượng bản thân (Kg)
|
1620
|
Phân bố trên trục I/II (Kg)
|
990/630
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
990
|
Số người cho phép chở (người)
|
03
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg)
|
2805
|
Kích thước bao: DxRxC (mm)
|
4830x1820x2160
|
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm)
|
2925x1690x350
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2420
|
vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1474/1338
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Loại nhiên liệu
|
Diezel
|
Cabin
|
Loại
|
Đơn - Kiểu lật
|
Kích thước: DxRxC (mm)
|
1590x1820x1830
|
Cửa nóc
|
có
|
Nội thất
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống âm thanh
|
FM. thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
|
Nhãn hiệu động cơ
|
HYUNDAI - WIA
|
Loại
|
J2, 4 kỳ, 4 xi lanh
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2665
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (PS/vòng/phút)
|
83/4150
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
175/2400
|
Tiêu chuẩn khỉ xả
|
EURO III
|
Hệ thống truyền động
|
Ly hợp Hàn Quốc
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số Hàn Quốc
|
Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi
|
Cầu chủ động Hàn Quốc
|
cầu sau
|
Lốp xe
|
Sổ lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/02
|
Cỡ lốp: I/II
|
6.00-14/5.00-12
|
Hệ thống phanh
|
Phanh trước/Sau
|
Phanh thủy lực, có trợ lực
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí, tác dụng lên bánh sau
|
Hệ thống lái
|
KiểuDẫn động
|
KiểuDẫn độngtrục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực
|
Các thông số khác
|
Điều hòa nhiệt độ xe tải
|
có
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
39
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100km)
|
7
|
Hệ thống điện
|
Máy phát điện
|
12Vx60A
|
Ác quy
|
12V-120Ah
|