Xe JAC 1 Tấn 99
Xe JAC 1 Tấn 99
Xe tải nhẹ JAC 1T99 ( dòng cao cấp ) tấn thùng kín, model xe HFC1030K3/TK1B, kích thước ngoài 6160 x 1910 x 2820, kích thức thùng xe 4320 x 1760 x 1770 tải trọng 1950 kg
Trước tiên Công ty CP Nhập khẩu và phân phối ô tô JAC xin gửi lời chúc sức khoẻ và lời chào trân trọng nhất tới Quý (Công ty) khách hàng. Rất mong có được sự hợp tác thành công bền chặt giữa đôi bên.Sau đây, Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng
Bảng Thông số kỹ thuật và Báo giá xe tải nhẹ JAC 1T49 ( dòng cao cấp ) tấn thùng kín.
Thông số kỹ thuật |
Model |
HFC1042K1 |
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Kích thước ngoài (mm) |
6145x1910x2820 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2800 |
Kích thước thùng xe (mm) |
3720 x 1750 x 1770 thùng kín |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1660 / 1740 |
Tự trọng (kg) |
2570 |
Tải trọng (kg) |
1950 |
Tổng trọng lượng (kg) |
4255 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
92 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
5 |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
32 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
Động cơ |
Ký hiệu |
HFC4DA1-1 |
Nhà sản xuất |
JAC |
Dung tích xylanh (Cc) |
2771 |
Công suất lớn nhất (KW/rpm) |
68/3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
202 / 2100-2300 |
Hệ thống lái |
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Khí nén, có hệ thống phanh dự phòng. |
Hệ thống treo trước/sau |
Nhíp hình bán nguyệt, trợ lực 2 chiều. Giảm chấn kiểu ép thủy lực. |
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
Cabin |
Kiểu |
Cabin lật |
Máy lạnh |
Tiêu chuẩn |
Radio |
Tiêu chuẩn |
Số chỗ ngồi |
03 |