Cẩu tự hành soosan 7,3 tấn đến 8 tấn
Cẩu tự hành soosan 7,3 tấn đến 8 tấn
Có sẵn hàng mới 100% hoặc hàng bãi đã qua sử dụng
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
|
SCS 746L
|
SCS 747L
|
SCS 866LS
|
SCS 867LS
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg
|
7.300
|
Mô men nâng max |
Tấn.m
|
17,5
|
Chiều cao nâng tối đa |
m
|
21,8(26,8)
|
24,5(29,5)
|
21,8(26,8)
|
24,5(29,5)
|
Bán kính làm việc |
m
|
19,6(24,6)
|
22,3(27,3)
|
19,6(24,6)
|
22,3(27,3)
|
Chiều cao làm việc |
m
|
22,6(27,6)
|
25,2(29,2)
|
22,6(27,6)
|
25,2(30,2)
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m
|
7.300/2,4
|
3.800/4,5
|
3.310/4,8
|
3.800/4,5
|
3.310/4,8
|
2.050/7,5
|
1.160/7,7
|
2.050/7,5
|
1.160/7,7
|
1.200/10,6
|
910/10,7
|
1.200/10,6
|
910/10,7
|
800/13,6
|
610/13,6
|
800/13,6
|
610/13,6
|
550/16,6
|
380/16,5
|
550/16,6
|
380/16,5
|
400/19,6
|
280/19,4
|
400/19,6
|
280/19,4
|
|
210/22,3
|
|
210/22,3
|
Cơ cấu Cần |
Loại/ Số đốt |
|
Hexa/ 6
|
Hexa/ 7
|
Hexa/ 6
|
Hexa/ 7
|
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây
|
15,1/ 33
|
17,5/ 36
|
15,1/ 33
|
17,5/ 36
|
Tốc độ nâng |
Độ/ giây
|
1 – 80/ 12
|
-16 – 79/ 15
|
Tời nâng |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút
|
14 ( 4/4)
|
Loại dây |
ø x m
|
10 x 120
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ
|
360
|
Tốc độ quay |
Vòng/phút
|
2
|
1,8
|
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
|
Chân chống |
Loại |
Trước
|
Tự động bằng thủy lực
|
Tự động thủy lực, hộp đôi
|
Sau
|
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
|
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m
|
5,6
|
Trước : 6,0 Sau : 4,3
|
Thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút
|
65
|
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2
|
200
|
Dung tích thùng dầu |
Lít
|
120
|
170
|
Xe cơ sở |
Tấn
|
Trên 5,0
|