Cẩu Soosan 5 Tấn SCS513
Cẩu Soosan 5 Tấn SCS513
Có sẵn hàng mới 100% hoặc hàng bãi đã qua sử dụng
Thông Số Cẩu Soosan |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị tính |
SCS263 |
SCS334 |
SCS513 |
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
2.2 |
3.2 |
5.3 |
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
4.2 |
8 |
11 |
Chiều cao nâng tối đa |
m |
8,0 |
11,9 |
10,1 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
8,2 |
12,4 |
10,8 |
Bán kính làm việc |
m |
6,2 |
9,7 |
8,0 |
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
2.200/1,9 |
3.200/2,6 |
5300/2,0 |
1.660/2,5 |
2.340/3,1 |
3400/3,2 |
910/4,4 |
1.350/5,3 |
1890/5,6 |
540/6,2 |
800/7,5 |
1200/8,0 |
|
600/9,7 |
|
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 3 |
Penta/ 4 |
Penta/ 4 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
3,7/ 11 |
6,6/ 14 |
6,6/14 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 ~ 80/ 7 |
1 ~ 80/ 9 |
|
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/3) |
17 (4/4) |
|
Loại dây |
ø x m |
8 x 33 |
8 x 80 |
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
Chân chống |
Loại |
Trước |
Kéo tay ngang |
Tự động bằng thủy lực |
Tự động bằng thủy lực |
Sau |
Lựa chọn |
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
3,12 |
4,09 |
4,0 |
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
37 |
50 |
65 |
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
190 |
Dung tích thùng dầu |
Lít |
34 |
50 |
Xe cơ sở |
Tấn |
2,5 - 3,5 |
5,0 - 11 |