Cẩu tự hành soosan 3,2 tấn đến 7 tấn

Cẩu tự hành soosan 3,2 tấn đến 7 tấn

Có sẵn hàng mới 100% hoặc hàng bãi đã qua sử dụng

SP0327

Mời liên hệ

Cẩu tự hành Soosan

Đặc tính cơ bản


 Tiện nghi

 DVD
 Radio
 Điều hòa

 An toàn

 Túi khí an toàn

ĐẶC TÍNH

KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ

SCS 334

SCS 335

SCS 513

SCS 736

SCS 736LII

Tính năng
Sức nâng cho phép

Kg

3.200

5.500

6.000

Mô mem nâng max

Tấn.m

8,0

7,7

11,0

15,0

15,0

Chiều caonâng tối đa

m

11,9

14,2

10,1

17,4(22,4)

20,8(25,8)

Bán kính làm việc

m

9,7

12,1

8,0

15,4(20,4)

18,8(23,8)

Chiều cao làm việc

m

12,4

14,9

10,8

18,1(23,1)

21,5(26,5)

Công suất nâng / Tầm với

Kg/ m

3.200/2,6

3.200/2,5

5.500/2,0

6.000/2,6

6.000/2,5

2.340/3,1

2.210/3,4

3.400/3,2

4.020/3,6

3.700/4,3

1.350/5,3

1.280/5,7

1.890/5,6

2.440/6,0

1.940/7,2

800/7,5

750/7,8

1.200/8,0

1.600/8,4

1.190/10,2

600/9,7

550/10,0

 

1.010/10,8

720/13,0

 

290/12,1

 

730/13,1

490/15,9

     

610/15,4

350/18,8

Cơ cấu Cần
Loại/ Số đốt  

Penta/ 4

Penta/ 5

Penta/ 3

Penta/ 6

Tốc độ duỗi cần

m/ giây

6,6/ 14

8,68/ 23

4,8/ 17,5

11,78/ 30

14,5/ 30

Tốc độ nâng cần

Độ/ giây

1 – 80/9

1,5 – 75/10

1 – 76/15

Cơ cấu tời nâng
Tốc độ dây cáp

m/ phút

17 (4/4)

10 (4/6)

14 (4/4)

Loại dây

ø x m

8 x 80

8 x 70

10 x 120

Cơ cấu quay
Góc quay

Độ

360

Tốc độ quay

Vòng/phút

2

Loại

Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh

Chân chống
Loại

Trước

Tự động thủy lực

Kéo tay

Tự động thủy lực

Sau

Tùy chọn

Thủy lực

Hộp đôi

Khoảng duỗi chân chống lớn nhất

m

4,09

4,0

5,35

Hệ thống Thủy lực
Lưu lượng dầu

Lít/ phút

50

65

Áp suất dầu

Kgf/ cm2

200

190

200

Dung tíchthùng dầu

Lít

50

90

Xe cơ sở

Tấn

4,5 – 8,0

5,0 – 11,0

Trên 5,0

© 2020 Copyright by Nam Việt Auto. All rights reserved.

 Để lại tin nhắn