Xe tải thùng 9,4 tấn Hino
Xe tải thùng 9,4 tấn Hino
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới.
HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
MODEL |
FG8JJSB |
FG8JPSB |
FG8JPSL |
FG8JPSU |
FG8JPSH |
Tổng tải trọng |
Kg |
15.100 |
Tự trọng |
Kg |
4.515 |
4.680 |
4.895 |
5.230 |
4.620 |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.280 |
5.530 |
6.465 |
6.985 |
5.530 |
Kích thước bao ngoài
D
R
C |
mm |
7.520
2.415
2.630 |
9.410
2.425
2.630 |
10.775
2.425
2.630 |
12.025
2.415
2.630 |
9.410
2.425
2.625 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
5.365 |
7.255 |
8.620 |
10.120 |
7.255 |
Động cơ |
Model |
|
J08E - UG |
Loại |
|
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Công suất cực đại
(Jis Gross) |
PS |
235 - (2.500 vòng/phút) |
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross) |
N.m |
706 - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Ly hợp |
Loại |
|
|
Hộp số |
Model |
|
MF06S |
Loại |
|
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
|
10.00R - 20 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
88,75 |
86,64 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
38,3 |
32 |
32 |
33 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Thùng nhiên liệu |
L |
200 |
Tính năng khác |
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Không có |
Phanh khí xả |
Không có |
Không có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo khí nén |
Cửa sổ điện |
|
Có |
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |