Xe tải thùng 4,5 tấn hino XZU720L-HKFRL3
Xe tải thùng 4,5 tấn hino XZU720L-HKFRL3
Xe tải thùng Hino XZU720L được nhập khẩu với giá cả hợp lý nhất. Đội ngũ nhân viên nhiệt tình sẽ tư vấn cho quý khách chọn lựa được những sản phẩm ưng ý nhất, phù hợp với công việc của mình.
MODEL |
XZU650L-HBMMK3 |
XZU720L-HKFRL3 |
XZU730L-HKFTL3 |
Tổng tải trọng |
Kg |
4,875 |
7,500 |
8,500 |
Tự trọng |
Kg |
2,175 |
2,500 |
2,605 |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,400 |
3,870 |
4,200 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
5,965 x 1,860 x 2,140 |
6,735 x 1,995 x 2,220 |
7,285 x 2,055 x 2,255 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
4,375 |
5,070 |
5,580 |
Động cơ |
Moden |
|
N04C-VA Euro 3 |
N04C-VB Euro 3 |
Loại |
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
136 (2500 vòng/ phút) |
150 (2800 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
392 (1600 vòng/phút) |
420 (1400 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Dung tích xylanh |
cc |
4,009 |
Tỷ số nén |
|
18.0 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Loại |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số |
Model |
|
M550 |
MYY6S |
Loại |
|
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc |
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
Hệ thống lái |
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Cỡ lốp |
|
7.00-16-12PR |
7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
112 |
112 |
107 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
59.6 |
47.2 |
42.7 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
Tính năng khác |
|
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
Cửa sổ điện |
|
Có |
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Có |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |