Xe đầu kéo Hyundai HD1000

Xe đầu kéo Hyundai HD1000

SP0923

Mời liên hệ

Xe đầu kéo

Đặc tính cơ bản


 Tiện nghi

 DVD
 Điều hòa

 An toàn

 Chống bó cứng khi phanh gấp

Xe đầu kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu nguyên chiếc, chất lượng tiên phong, giá cả hợp lý, xe được thiết kế phù hợp với thời đại năng động, hiện đại

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI ĐẦU KÉO HD 1000
(SPECIFICATION OF HD1000 TRACTOR) 

Loại phương tiện / Vehicle Type Ôtô đầu kéo
Hệ thống lái / Drive System Tay lái thuận LHD, 6 x 4
Buồng lái / Cab Type Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 4.350 (3.050+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
6.685 x 2.495 x 2.950
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
Trước / Front (mm) 2.040
Sau / Rear (mm) 1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 250
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg) 8.930
Trọng tải chuyên chở (Kg)  
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg) 70.000
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) 30.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) 120
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) 0,855
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,8
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
 
Kiểu / Model Diesel D6CA41 EURO II)
Loại / Type Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 12920
Đường kính xy lanh 133
Công suất tối đa (PS/rpm) 410 / 1900
Momen tối đa (kg.m/rpm) 188 / 1500
Hộp số / Transmission Cơ khí, 16 số tiến, 2 số lùi
Hệ thống lái Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Phanh công tác Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) 380L (Nhôm) / 350L (Thép)
Bình điện / Battery 2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire 12R22.5-16PR
Bảo hành 02 năm hoặc 100.000km

© 2020 Copyright by Nam Việt Auto. All rights reserved.

 Để lại tin nhắn