THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION |
TIÊU CHUẨN |
I. Yêu cầu chung |
|
1. Loại phương tiện (Vehicles type): |
Ô TÔ ĐẦU KÉO |
2. Mã hiệu phương tiện (Trade Mark): |
CAMC: Model; CUMMINS 420 – 30(EURO III) |
3. Nước sản xuất (Country oj origin): |
Trung Quốc |
4. Loại nhiên liệu (Fuel kind) |
Dầu Diesel |
5. Chất lượng/ năm sản xuất |
Mới 100%; sản xuất: 2013 |
II.Các tính năng cơ bản : |
|
6. Trọng lượng bản thân (Curb weight): |
9.600 kg |
7. Trọng tải toàn bộ (Gross weight): |
49.000 kg |
8. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall Dimension LxWxH): |
6.900 x 2.495 x 3.900 mm |
9. Tâm cầu: |
3.200 + 1.350 mm |
10. Kiểu động cơ (Engine model): |
Diesel, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng. |
11. Hệ thống phanh chính |
WABCO |
12. Hộp số |
ZF16S1950 (Số sàn, 16 số, hai tầng) |
13. Lỗ móc |
# 90 |
14. Vết xe bánh trước/ Sau (Front track)(Rear track) |
2.065/ 1.860 mm |
15. Lốp xe |
Lốp tam giác 18 bố thép (1.200R - 20) |
16. Thùng dầu |
Nhôm (380 Lít) |
III. Ngoại thất, nội thất: |
|
* Cabin H 08 XinKaiMa, có 02 giường nằm. Radio Casstte. Có cổng USB
* Điều hòa hai vùng, ghế bóng hơi hai bên, chìa khóa khiển, kính điện,
* Cabin nâng hạ bằng Môtơ điện, chắn nắng, tay lái thuận gật gù, 01 lốp dự phòng,
* 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành. |