Xe tải thùng 500kg Suzuki
Xe tải thùng 500kg Suzuki
Hãng sản xuất: Xe tải Suzuki
Xuất xứ: Nhật Bản
Tình trạng xe: Mới 100%
| KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
| Chiều dài tổng thể |
3,240 mm |
| Chiều rộng tổng thể |
1,395 mm |
| Chiều cao tổng thể |
1,765 mm |
| Chiều dài thùng |
1,940 mm |
| Chiều rộng thùng |
1,320 mm |
| Chiều cao thùng |
290 mm |
| Khoảng cách giữa hai trục bánh xe |
1,840 mm |
| Khoảng cách giữa hai bánh trước |
1.205 mm |
| Khoảng cách giữa hai bánh xe sau |
1.200 mm |
| Khỏang sáng gầm xe |
165 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
4.1 m |
| TRỌNG LƯỢNG |
| Trọng lượng xe có tải |
1450 |
| Số chỗ ngồi |
02 |
| ĐỘNG CƠ |
|
| Loại |
4 thì làm mát bằng nước |
| Số xylanh |
4 |
| Dung tích xylanh |
970 cc |
| Đường và khỏang chạy của piston |
65.5 mm x 72.0 mm |
| Công suất cực đại |
31/5,500 kW/rpm |
| Mômen xoắc chực đại |
68/3,000 Nm/rpm |
| Dung tích bình xăng |
36 lít |
| Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải |
EURO II |
| Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
| Loại |
5 số tới, 1 số lùi |
| Tỷ số truyền số |
1 |
3.652 |
| 2 |
1.947 |
| 3 |
1.423 |
| 4 |
1.000 |
| 5 |
0.795 |
| Số lùi |
3.466 |
| Tỷ số truyền cầu sau |
5.125 |
| KHUNG XE |
| Giảm chấn trước |
Lò xo |
| Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
| Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
| Phanh trước |
Đĩa |
| Phanh sau |
Bố căm |
| NHỮNG THAY ĐỔI NGỌAI THẤT |
|
| Mặt nạ trước |
Có |
| Logo S mới |
Có |
| Viền đèn trước |
Có |
| Decal Euro 2 & Injection |
Có |
| Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S |
Có |