Xe tải ben Trường Giang 7.8 tấn cầu dầu
Xe tải ben Trường Giang 7.8 tấn cầu dầu
| ĐỘNG CƠ |
|
| Kiểu |
WP6.180E32 |
| Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
| Dung tích xi lanh (cc) |
6750 |
| Công suất cực đại/tốc độ quay (Kw/vòng/phút) |
132/2300 |
| Mômen xoắn cực đại (N.m/vòng/phút) |
650/1400-1600 |
| KÍCH THƯỚC |
|
| Kích thước tổng thể (DxRxC) mm |
6900x2500x3070 |
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm |
4450x2280x650 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
4000 |
| TRỌNG LƯỢNG |
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
8000 |
| Tải trọng (kg) |
7800 |
| Tổng trọng lượng cho phép tham gia giao thông kg) |
15995 |
| HỆ SỐ TRUYỀN ĐỘNG |
|
| Hộp số |
Hộp số cơ khí |
| Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
| HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG TREO |
|
| Trước |
Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Sau |
Phụ thuộc nhíp lá |
| HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
| LỐP XE |
|
| Trước/sau |
11.00 R20 |
| ĐẶC TÍNH |
|
| Khả năng leo dốc (%): |
43 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
8.3 |
| Tốc độ tối đa (km/h) |
81.87 |
| Điều hòa |
Có sẵn |