Xe tải ben 2 tấn 2 cầu Chiến Thắng
Xe tải ben 2 tấn 2 cầu Chiến Thắng
Đặc tính cơ bản
An toàn
Cân bằng điện tử
Chống bó cứng khi phanh gấp
| rọng lượng bản thân : |
3745 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
1825 |
kG |
| - Cầu sau : |
1920 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
2000 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
5940 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5170 x 1930 x 2400 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng : |
3140 x 1780 x 600 |
mm |
| Chiều dài cơ sở : |
2800 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1500/1465 |
mm |
| Số trục : |
2 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
490QZL |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
2672 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
60 kW/ 3200 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 – 16 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |