Xe JAC 6 Tấn 4
Xe JAC 6 Tấn 4
Xe tải nhẹ JAC 6t4 ( dòng cao cấp ) tấn thùng kín, model xe HFC1083K1, kích thước ngoài 8500 x 2300 x 3340, kích thước thùng xe 5740 x 2080 x 2100 tải trọng 6400 kg
| Thông số kỹ thuật |
| Model |
HFC1083K1 |
| Thông số chính |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
| Kích thước ngoài (mm) |
8500x2300x3340 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
4700 |
| Kích thước thùng xe (mm) |
5740 x 2080 x 2100 thùng kín |
| Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1660 / 1740 |
| Tự trọng (kg) |
4660 |
| Tải trọng (kg) |
6400 |
| Tổng trọng lượng (kg) |
10860 |
| Tốc độ tối đa (km/h) |
92 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
5 |
| Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
32 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
| Động cơ |
Ký hiệu |
DIESEL CA4DF2-13 |
| Nhà sản xuất |
JAC |
| Dung tích xylanh (Cc) |
4752 |
| Công suất lớn nhất (KW/rpm) |
100/2500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
430/1200 |
| Hệ thống lái |
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh |
Khí nén, có hệ thống phanh dự phòng. |
| Hệ thống treo trước/sau |
Nhíp hình bán nguyệt, trợ lực 2 chiều. Giảm chấn kiểu ép thủy lực. |
| Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
| Cabin |
Kiểu |
Cabin lật |
| Máy lạnh |
Tiêu chuẩn |
| Radio |
Tiêu chuẩn |
| Số chỗ ngồi |
03 |