Xe chở xăng dầu Dongfeng 8 khối 2 cầu

Xe chở xăng dầu Dongfeng 8 khối 2 cầu

Xuất xứ: Trung Quốc
Nhà SX động cơ YUCHAI LIÊN DOANH MỸ
Model động cơ: YC4D120-21
Tình trạng máy: mới 100%

SP0446

Mời liên hệ

Xe bồn téc chở xăng dầu


THÔNG SỐ CHUNG

Loại phương tiện

Ô tô xi téc(chở nhiên liệu)

Nhãn hiệu - Số loại

DONGFFENG - 140TD4x4/NL

Công thức bánh xe

4 x 4

KÍCH THƯỚC

Kích thước bao ngoài

6430 x 2480 x 3020 (mm)

Chiều dài cơ sở

3670 mm

Vệt bánh xe trước/ sau

1810/ 1800 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1230/ 1530 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

260 (mm)

Kích thước lòng xi téc

3800  x 2100 x 1300 (mm) (= 8,1 m3)

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

6.750 kg

Khối lượng cho phép chở

6.640 kg

Khối lượng toàn bộ

13.585 kg

ĐỘNG CƠ

Model

YC4E140-20 - Tiêu chuẩn EURO II

Loại

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước.

Dung tích xy lanh

4257 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston

110 x 112

Tỉ số nén

17,5:1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

105/2800 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu

430/1800 (Nm/v/ph)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số chính

Kiểu

Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi

Tỉ số truyền

i1 = 4,76; i2 = 2,81; i3 = 1,59; i4 = 1; i5 = 0,76;

iL = 4,99

Hộp số phụ

Kiểu

Cơ khí, 02 cấp

Tỉ số truyền

ip1 = 1 ; ip2 = 1,887

Điều khiển

Điện + khí nén

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống

Hệ thống phanh dừng

Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau

Hệ thống phanh dự phòng

Tác động lên đường ống khí xả của động cơ

HỆ THỐNG TREO

Treo trước

Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực

Treo sau

Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng

CẦU XE

Cầu trước

Kiểu

Tiết diện ngang kiểu ống

Tỉ số truyền

6,33

Cầu sau

Kiểu

Tiết diện ngang kiểu hộp

Tỉ số truyền

6,33

LA RĂNG, LỐP.

La răng: 7.00 - 20/ 7.50 - 20, Lốp:  10.00 - 20/ 11.00-20

CA BIN

Kiểu lật, 03 chỗ ngồi

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

Tốc độ tối đa

82,49 km/h

Khả năng leo dốc

46 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

7,97 m

THÔNG SỐ KHÁC

Hệ thống điện

24V, 100 Ah x 2

Dung tích bình nhiên liệu

 

© 2020 Copyright by Nam Việt Auto. All rights reserved.

 Để lại tin nhắn