Xe tải thùng 810kg giải phóng
Xe tải thùng 810kg giải phóng
Hãng sản xuất: Xe tải giải phóng
Xuất xứ: Việt nam
Tình trạng xe: Mới 100%
1. Giới thiệu Xe Tải Thùng Giải Phóng 810kg
Một chiếc xe mà bạn không thể không quan tâm khi có nhu cầu mua một chiếc xe tải nhẹ chất lượng cao, đó là chiếc Xe Tải Thùng Lửng Giải Phóng 810kg. Xe do hãng xe Giải Phóng nổi tiếng trong nước sản xuất, được công ty chúng tôi phân phối với giá thành hợp lý cùng các dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Cũng như những chiếc xe tải khác do hãng Giải Phóng sản xuất, Xe Tải Thùng Lửng Giải Phóng 810kg được thiết kế đẹp mắt, thanh mảnh, rất phù hợp với điều kiện địa hình giao thông tại Việt Nam. Động cơ hiện đại với công suất lớn, đạt vận tốc cực đại lên tới 120km/h và rất tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống thanh trục được thiết kế chắc chắn. Hệ thống lái đạt tiêu chuẩn quốc tế, hệ thống phanh tay làm việc hiệu quả cùng với bánh lốp bền bỉ đem lại cảm giác an tâm cho người lái. Sở hữu chiếc xe là một sự lựa chọn sáng suốt của bạn.
2. Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng Lửng Giải Phóng 810kg
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
Thông số chung: Xe tải 810kg giải phóng |
|
|
Kích thước chung (Dàixrộngxcao) |
mm |
3990x1520x1830 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2040 |
Vết bánh xe trước (sau) |
mm |
1215/1210 |
Khoảng sáng gầm |
mm |
156 |
Kích thước trong lòng thùng hàng |
mm |
2485x1378x325 |
Trọng lượng bản thân |
KG |
795 |
Trọng tải |
KG |
810 |
Số người trong buồng lái |
Người |
02 |
Trọng lượng toàn bộ |
KG |
1735 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được |
% |
20,8 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất |
Km/h |
120 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
M |
4,1475 |
Động cơ |
- |
|
Loại nhiên liệu |
- |
Xăng không pha chì, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Số xilanh |
- |
|
Dung tích xilanh |
Cm3 |
970 |
Công suất lớn nhất |
KW (PS)/v/ph |
35,5/5200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm (KGm)/v/ph |
74/3000-3500 |
Hệ thống truyền lực |
- |
|
Hộp số |
- |
465A |
Tỷ số truyền các số |
ihi__ |
|
Hộp số phụ |
- |
|
Hệ thống lái |
- |
ih1= 3,346 ih2= 2,094
ih3= 1,363 ih4= 1,000
ih5= 0,831 ih6= 3,567
|
Hệ thống phanh |
- |
|
Phanh công tác |
- |
|
Bánh trước |
- |
Phanh đĩa và má
Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
Bánh sau |
- |
Phanh tang trống
Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
Phanh tay |
- |
|
Hệ thống treo |
- |
|
Hệ thống treo trước |
CA1010 |
Treo độc lập lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau |
CA1010A2 |
Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Tiết diện 50x7 (4 lá nhíp trên)
Tiết diện 50x13 (1 lá nhíp dưới) |
Bánh xe và lốp |
|
|
Số lốp xe |
Chiếc |
4+1 |
Kích thước lốp |
Inch |
165R13 |
Hệ thống điện |
Vôn |
12 |