Xe ô tô chở bột bã sắn sấy Hyundai HD170
Xe ô tô chở bột bã sắn sấy Hyundai HD170
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ BỘT BÃ SẮN SẤY
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HYUNDAI
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9595 x 2500 x 3530
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
5850
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
2040/1850
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
10335
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5225
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15690
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
95
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
37
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 32.07s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
7.2
|
5
|
Lốp xe
|
12R22,5
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 06 số tiến + 01 số lùi , đồng tốc từ số 1 đến số 6
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D6AB - D
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
11149
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
213/2000
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Thùng
|
2
|
Op Thép
|
Nhập Nhật Bản
|
3
|
Khối lượng riêng
|
305kg/m3
|
4
|
Thể tích
|
M3
|
17,12
|